Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏土

Pinyin: zāng tǔ

Meanings: Đất bẩn, đất bị ô nhiễm hoặc chứa chất thải., Dirty soil, contaminated or waste-containing soil., ①垃圾、灰尘之类的渣土。[例]谁把脏土倒一下?

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 庄, 月, 一, 十

Chinese meaning: ①垃圾、灰尘之类的渣土。[例]谁把脏土倒一下?

Grammar: Mô tả trạng thái của đất, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc vệ sinh.

Example: 清理花盆里的脏土。

Example pinyin: qīng lǐ huā pén lǐ de zāng tǔ 。

Tiếng Việt: Dọn sạch đất bẩn trong chậu hoa.

脏土
zāng tǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bẩn, đất bị ô nhiễm hoặc chứa chất thải.

Dirty soil, contaminated or waste-containing soil.

垃圾、灰尘之类的渣土。谁把脏土倒一下?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...