Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚脐

Pinyin: dù qí

Meanings: Rốn, phần lõm trên bụng nơi dây rốn từng gắn liền với mẹ., Navel, the indentation on the abdomen where the umbilical cord was attached., ①肚子中间脐带脱落的地方。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 月, 齐

Chinese meaning: ①肚子中间脐带脱落的地方。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 她的肚脐很特别。

Example pinyin: tā de dù qí hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Rốn của cô ấy rất đặc biệt.

肚脐
dù qí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rốn, phần lõm trên bụng nơi dây rốn từng gắn liền với mẹ.

Navel, the indentation on the abdomen where the umbilical cord was attached.

肚子中间脐带脱落的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肚脐 (dù qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung