Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡椒
Pinyin: hú jiāo
Meanings: Hạt tiêu (gia vị)., Black pepper (spice)., 指东拉西扯,不着边际。[出处]《金瓶梅词话》第三七回“瓶儿道‘你这老货偏有这些胡枝扯叶的。你明日不来,我和你答话。’”[例]聘娘道‘我不知怎的,心里慌慌的,合着眼就做出许多~的梦,清天白日的还有些害怕。’——《儒林外史》第五四回。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 古, 月, 叔, 木
Chinese meaning: 指东拉西扯,不着边际。[出处]《金瓶梅词话》第三七回“瓶儿道‘你这老货偏有这些胡枝扯叶的。你明日不来,我和你答话。’”[例]聘娘道‘我不知怎的,心里慌慌的,合着眼就做出许多~的梦,清天白日的还有些害怕。’——《儒林外史》第五四回。
Grammar: Danh từ chỉ một loại gia vị thông dụng trong nấu ăn.
Example: 这道菜需要加点胡椒。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā diǎn hú jiāo 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm chút hạt tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt tiêu (gia vị).
Nghĩa phụ
English
Black pepper (spice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指东拉西扯,不着边际。[出处]《金瓶梅词话》第三七回“瓶儿道‘你这老货偏有这些胡枝扯叶的。你明日不来,我和你答话。’”[例]聘娘道‘我不知怎的,心里慌慌的,合着眼就做出许多~的梦,清天白日的还有些害怕。’——《儒林外史》第五四回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!