Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聽
Pinyin: tīng
Meanings: Nghe, lắng nghe, To listen, to hear, ①见“听”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 壬, 耳, 𢛳
Chinese meaning: ①见“听”。
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là âm thanh hoặc nội dung mà người nghe đang chú ý tới. Có thể kết hợp với các bổ ngữ như 聽懂 (nghe hiểu), 聽見 (nghe thấy).
Example: 我喜歡聽音樂。
Example pinyin: wǒ xǐ huān tīng yīn lè 。
Tiếng Việt: Tôi thích nghe nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe, lắng nghe
Nghĩa phụ
English
To listen, to hear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“听”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!