Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉丸

Pinyin: ròu wán

Meanings: Viên thịt, thường làm từ thịt băm nhuyễn, Meatballs, usually made from minced meat., ①一种特定食物的丸子,通常为猪肉的或肉的代用品。[例]猪肉丸,狮子头。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 肉, 丶, 九

Chinese meaning: ①一种特定食物的丸子,通常为猪肉的或肉的代用品。[例]猪肉丸,狮子头。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các món ăn gia đình hoặc món ăn Trung Hoa.

Example: 孩子们喜欢吃肉丸。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan chī ròu wán 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn viên thịt.

肉丸
ròu wán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên thịt, thường làm từ thịt băm nhuyễn

Meatballs, usually made from minced meat.

一种特定食物的丸子,通常为猪肉的或肉的代用品。猪肉丸,狮子头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉丸 (ròu wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung