Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能不能
Pinyin: néng bù néng
Meanings: Có thể hay không thể, dùng để hỏi về khả năng, Can or cannot, used to ask about ability.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 䏍, 一
Grammar: Được dùng trong câu hỏi, mang ý nghĩa xác nhận khả năng hoặc sự đồng ý.
Example: 你能不能帮我一个忙?
Example pinyin: nǐ néng bu néng bāng wǒ yí gè máng ?
Tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể hay không thể, dùng để hỏi về khả năng
Nghĩa phụ
English
Can or cannot, used to ask about ability.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế