Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胖
Pinyin: pàng
Meanings: Béo, mập, Fat, chubby., ①肥胖。[例]心广体胖。——《礼记·大学》。注:“犹大也。”[合]发胖(身体变胖);虚胖;胖壮(肥胖壮实);胖子年(方言。富裕的年节);胖肆(犹放肆)。*②浮肿;肿胀。[合]胖胀(膨胀;胀大)。*③另见pán。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 半, 月
Chinese meaning: ①肥胖。[例]心广体胖。——《礼记·大学》。注:“犹大也。”[合]发胖(身体变胖);虚胖;胖壮(肥胖壮实);胖子年(方言。富裕的年节);胖肆(犹放肆)。*②浮肿;肿胀。[合]胖胀(膨胀;胀大)。*③另见pán。
Hán Việt reading: bàn
Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình, có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với 很 để nhấn mạnh.
Example: 她很胖,但很健康。
Example pinyin: tā hěn pàng , dàn hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất béo, nhưng rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Béo, mập
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fat, chubby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“犹大也。”发胖(身体变胖);虚胖;胖壮(肥胖壮实);胖子年(方言。富裕的年节);胖肆(犹放肆)
浮肿;肿胀。胖胀(膨胀;胀大)
另见pán
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!