Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸盆

Pinyin: liǎn pén

Meanings: Chậu rửa mặt, chậu dùng để rửa mặt hoặc rửa tay., Washbasin, a basin used for washing face or hands., ①一种用于洗手、脸的盆。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 佥, 月, 分, 皿

Chinese meaning: ①一种用于洗手、脸的盆。

Grammar: Là danh từ chỉ đồ vật. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân.

Example: 她把脸盆放在水龙头下接水。

Example pinyin: tā bǎ liǎn pén fàng zài shuǐ lóng tóu xià jiē shuǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đặt chậu rửa mặt dưới vòi nước để hứng nước.

脸盆
liǎn pén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu rửa mặt, chậu dùng để rửa mặt hoặc rửa tay.

Washbasin, a basin used for washing face or hands.

一种用于洗手、脸的盆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...