Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2749 tổng từ

mǒu
Một ai đó, một cái gì đó (không rõ ràng ...
某个
mǒu gè
Một (ai đó, cái gì đó) không xác định cụ...
gān
Quả cam
róu
Mềm mại, dịu dàng, ôn hòa.
柜台
guì tái
Quầy bán hàng, bàn thu ngân.
柴火
chái huo
Củi nhóm lửa, vật liệu đốt dùng để nấu ă...
柴草
chái cǎo
Cỏ khô và củi dùng làm chất đốt.
标准
biāo zhǔn
Tiêu chuẩn
标题
biāo tí
Tiêu đề hoặc tựa đề của một bài viết, ch...
树木
shù mù
Cây cối, thực vật thân gỗ.
校长
xiào zhǎng
Hiệu trưởng (người đứng đầu một trường h...
zhū
Cây (lượng từ đếm cây); gốc cây.
株洲
Zhūzhōu
Tên một thành phố ở tỉnh Hồ Nam, Trung Q...
yàng
Mẫu, kiểu dáng; cũng có thể dùng như hậu...
样子
yàng zi
Hình dáng, vẻ ngoài, trạng thái.
核桃
hé táo
Quả óc chó.
根本
gēn běn
Gốc rễ, cơ bản; hoàn toàn (phó từ)
桂林
guì lín
Tên thành phố ở miền nam Trung Quốc, nổi...
táo
Cây đào/quả đào
桃子
táo zi
Quả đào, loại trái cây ngọt và mọng nước...
桃红
táo hóng
Màu hồng đào (màu phớt hồng).
桌布
zhuō bù
Khăn trải bàn.
桌灯
zhuō dēng
Đèn bàn.
桌面儿上
zhuō miàn er shàng
Trên mặt bàn.
tǒng
Cái thùng, cái桶 (dụng cụ chứa đồ hình tr...
tiáo
Cái, sợi, dải; dùng để chỉ hình dạng dài...
梦见
mèng jiàn
Nằm mơ thấy, mơ về một ai hoặc một thứ g...
梳子
shū zi
Cái lược.
jiǎn
Kiểm tra, xét nghiệm.
棉布
mián bù
Vải bông

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...