Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2731 tổng từ

yàng
Mẫu, kiểu dáng.
样子
yàngzi
Hình dáng, vẻ ngoài.
核桃
hétaó
Quả óc chó
根本
gēn běn
(1) Gốc rễ, nền tảng. (2) Hoàn toàn, căn...
桂林
guì lín
Tên thành phố ở miền nam Trung Quốc, nổi...
táo
Quả đào.
桃子
táo zi
Quả đào, loại trái cây ngọt và mọng nước...
桃红
táo hóng
Màu hồng đào (màu phớt hồng).
桌布
zhuō bù
Khăn trải bàn.
桌灯
zhuō dēng
Đèn bàn.
桌面儿上
zhuō miàn er shàng
Trên mặt bàn.
tǒng
Thùng, xô, vật đựng hình trụ.
tiáo
Cái, sợi, dải; dùng để chỉ hình dạng dài...
梦见
mèng jiàn
Nằm mơ thấy, mơ về ai/cái gì đó.
梳子
shū zi
Lược, dụng cụ dùng để chải tóc.
jiǎn
Kiểm tra, xét nghiệm.
棉布
mián bù
Vải bông
棕色
zōng sè
Màu nâu.
sēn
Rừng; rậm rạp, dày đặc
森林
sēn lín
Rừng cây, rừng rậm.
Đơn vị đo lường dùng cho cây cối.
Cái ghế
植物
zhí wù
Thực vật
jiāo
Cây hồ tiêu; hạt tiêu (dùng làm gia vị).
椒盐
jiāo yán
Hỗn hợp muối và hạt tiêu xay, dùng làm g...
lóu
Tòa nhà cao tầng, tầng lầu.
楼上
lóu shàng
Phía trên tầng (trong tòa nhà); ở tầng t...
楼层
lóu céng
Tầng (trong tòa nhà)
楼房
lóu fáng
Nhà cao tầng, tòa nhà nhiều tầng.
楼梯
lóu tī
Cầu thang, bậc thang trong tòa nhà.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...