Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiáo

Meanings: Cái, sợi, dải; dùng để chỉ hình dạng dài và mảnh., Strip, piece, or item; refers to something long and thin., 比喻漂泊流离。梗,断梗;蓬,飞蓬。[出处]明·范受益《寻亲记·相逢》“梗迹蓬飘,跋踶山川岂惮劳。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 亻, 条

Chinese meaning: 比喻漂泊流离。梗,断梗;蓬,飞蓬。[出处]明·范受益《寻亲记·相逢》“梗迹蓬飘,跋踶山川岂惮劳。”

Grammar: Có thể là danh từ hoặc lượng từ, thường mô tả đối tượng có hình dạng dài (như 河 - sông, 绳子 - dây thừng).

Example: 一条河穿过城市。

Example pinyin: yì tiáo hé chuān guò chéng shì 。

Tiếng Việt: Một dòng sông chảy qua thành phố.

tiáo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái, sợi, dải; dùng để chỉ hình dạng dài và mảnh.

Strip, piece, or item; refers to something long and thin.

比喻漂泊流离。梗,断梗;蓬,飞蓬。[出处]明·范受益《寻亲记·相逢》“梗迹蓬飘,跋踶山川岂惮劳。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...