Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 样
Pinyin: yàng
Meanings: Mẫu, kiểu dáng; cũng có thể dùng như hậu tố để tạo thành các cụm từ liên quan đến mẫu mã., Sample, style; can also be used as a suffix to form related terms., ①形状:样子。模样。图样。同样。装模作样。*②种类:花样。各种各样。*③做标准的东西:样板。样本。样品。榜样。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 羊
Chinese meaning: ①形状:样子。模样。图样。同样。装模作样。*②种类:花样。各种各样。*③做标准的东西:样板。样本。样品。榜样。
Hán Việt reading: dạng
Grammar: Được sử dụng rộng rãi như một danh từ hoặc tính từ. Có thể đi kèm với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa 'kiểu', 'mẫu'.
Example: 这个样很好看。
Example pinyin: zhè ge yàng hěn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Mẫu này trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu, kiểu dáng; cũng có thể dùng như hậu tố để tạo thành các cụm từ liên quan đến mẫu mã.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dạng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sample, style; can also be used as a suffix to form related terms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
样子。模样。图样。同样。装模作样
花样。各种各样
样板。样本。样品。榜样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!