Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桂林
Pinyin: guì lín
Meanings: Tên thành phố ở miền nam Trung Quốc, nổi tiếng với phong cảnh đẹp và các ngọn núi đá vôi., A city in southern China famous for its beautiful scenery and limestone mountains., ①广西壮族自治区的地级市。位于广西东北部漓江西岸,面积1983平方公里,人口69万。历来为南岭以南的交通要冲和军事重镇。同时也是著名的风景城市,以奇丽的喀斯特风光闻名于世,素有“桂林山水甲天下”之称。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 圭, 木
Chinese meaning: ①广西壮族自治区的地级市。位于广西东北部漓江西岸,面积1983平方公里,人口69万。历来为南岭以南的交通要冲和军事重镇。同时也是著名的风景城市,以奇丽的喀斯特风光闻名于世,素有“桂林山水甲天下”之称。
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh, có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 我去过桂林旅游。
Example pinyin: wǒ qù guò guì lín lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Tôi đã từng đi du lịch ở Quế Lâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên thành phố ở miền nam Trung Quốc, nổi tiếng với phong cảnh đẹp và các ngọn núi đá vôi.
Nghĩa phụ
English
A city in southern China famous for its beautiful scenery and limestone mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广西壮族自治区的地级市。位于广西东北部漓江西岸,面积1983平方公里,人口69万。历来为南岭以南的交通要冲和军事重镇。同时也是著名的风景城市,以奇丽的喀斯特风光闻名于世,素有“桂林山水甲天下”之称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!