Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: róu

Meanings: Mềm mại, dịu dàng, ôn hòa., Soft, gentle, mild., ①通“輮”。车轮的外周。[例]椎车无柔。——《盐铁论·散不足》。*②汉代侯国名。治所在今山东省临沂地区境内。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 矛

Chinese meaning: ①通“輮”。车轮的外周。[例]椎车无柔。——《盐铁论·散不足》。*②汉代侯国名。治所在今山东省临沂地区境内。

Hán Việt reading: nhu

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách, cảm xúc hoặc chất liệu mềm mại.

Example: 她的性格很柔。

Example pinyin: tā de xìng gé hěn róu 。

Tiếng Việt: Tính cách cô ấy rất mềm mỏng, dịu dàng.

róu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, dịu dàng, ôn hòa.

nhu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soft, gentle, mild.

通“輮”。车轮的外周。椎车无柔。——《盐铁论·散不足》

汉代侯国名。治所在今山东省临沂地区境内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...