Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴火
Pinyin: chái huo
Meanings: Củi nhóm lửa, vật liệu đốt dùng để nấu ăn hoặc sưởi ấm., Firewood, material burned for cooking or heating., ①能燃烧以提供热量的树枝、秸秆、杂草等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 此, 人, 八
Chinese meaning: ①能燃烧以提供热量的树枝、秸秆、杂草等。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc nhóm lửa.
Example: 冬天需要用柴火烧炉子取暖。
Example pinyin: dōng tiān xū yào yòng chái huǒ shāo lú zǐ qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông cần dùng củi nhóm lửa để sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi nhóm lửa, vật liệu đốt dùng để nấu ăn hoặc sưởi ấm.
Nghĩa phụ
English
Firewood, material burned for cooking or heating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能燃烧以提供热量的树枝、秸秆、杂草等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!