Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhū

Meanings: Cây (lượng từ đếm cây); gốc cây., Tree (measure word for counting trees); tree stump., ①露出地面的树根:守株待兔。株连。株戮。*②棵儿,指整个的植物体:植株。*③量词,指植物:一株桃树。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 木, 朱

Chinese meaning: ①露出地面的树根:守株待兔。株连。株戮。*②棵儿,指整个的植物体:植株。*③量词,指植物:一株桃树。

Hán Việt reading: châu.chu

Grammar: Dùng làm lượng từ cho cây hoặc chỉ gốc cây còn lại sau khi chặt.

Example: 院子里有一株大树。

Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì zhū dà shù 。

Tiếng Việt: Trong sân có một cây lớn.

zhū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây (lượng từ đếm cây); gốc cây.

châu.chu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tree (measure word for counting trees); tree stump.

露出地面的树根

守株待兔。株连。株戮

棵儿,指整个的植物体

植株

量词,指植物

一株桃树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

株 (zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung