Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标准
Pinyin: biāo zhǔn
Meanings: Tiêu chuẩn, Standard, ①衡量事物的准则。[例]惟极贫无依,则械系不稍宽,为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。[例]实践是检验真理的标准。[例]技术标准。[例]道德标准。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 示, 冫, 隹
Chinese meaning: ①衡量事物的准则。[例]惟极贫无依,则械系不稍宽,为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。[例]实践是检验真理的标准。[例]技术标准。[例]道德标准。
Example: 质量必须达到国家标准。
Example pinyin: zhì liàng bì xū dá dào guó jiā biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Chất lượng phải đạt tiêu chuẩn quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chuẩn
Nghĩa phụ
English
Standard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衡量事物的准则。惟极贫无依,则械系不稍宽,为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。实践是检验真理的标准。技术标准。道德标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!