Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桶
Pinyin: tǒng
Meanings: Cái thùng, cái桶 (dụng cụ chứa đồ hình trụ), Bucket or barrel (cylindrical container)., ①盛水或其他东西的器具,深度较大,用金属、木材或塑料等制成:水桶。饭桶。马桶。塑料桶。*②形状像桶的:皮桶(做皮衣用的成件的毛皮)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 木, 甬
Chinese meaning: ①盛水或其他东西的器具,深度较大,用金属、木材或塑料等制成:水桶。饭桶。马桶。塑料桶。*②形状像桶的:皮桶(做皮衣用的成件的毛皮)。
Hán Việt reading: dũng
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng cụ thể. Thường đi kèm với tính từ hoặc động từ mô tả hành động như 买 (mua), 用 (dùng).
Example: 我买了一个新水桶。
Example pinyin: wǒ mǎi le yí gè xīn shuǐ tǒng 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một cái thùng nước mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái thùng, cái桶 (dụng cụ chứa đồ hình trụ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dũng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bucket or barrel (cylindrical container).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水桶。饭桶。马桶。塑料桶
皮桶(做皮衣用的成件的毛皮)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!