Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树木
Pinyin: shù mù
Meanings: Cây cối, thực vật thân gỗ., Trees; woody plants., ①树的总称。*②种树;养树。[例]十年之计,莫如树木。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 对, 木
Chinese meaning: ①树的总称。*②种树;养树。[例]十年之计,莫如树木。
Grammar: Danh từ chung chỉ loài thực vật, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这片森林里的树木种类繁多。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ de shù mù zhǒng lèi fán duō 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều loại cây cối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cối, thực vật thân gỗ.
Nghĩa phụ
English
Trees; woody plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树的总称
种树;养树。十年之计,莫如树木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!