Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 271 đến 300 của 2731 tổng từ

兄弟
xiōng dì
Anh em (trong gia đình hoặc bạn bè thân ...
先生
xiān shēng
Thầy, ông, chồng (cách gọi tôn trọng).
光亮
guāng liàng
Sáng sủa, rực rỡ, tỏa sáng.
光明
guāng míng
Ánh sáng, tươi sáng, hy vọng
Gam (đơn vị đo khối lượng), chiến thắng,...
克服
kè fú
Khắc phục, vượt qua những trở ngại.
miǎn
Miễn, tránh được điều gì đó.
ér
Đứa trẻ, con trai; cũng có thể là hậu tố...
入内
rù nèi
Đi vào bên trong, tiến vào một không gia...
入冬
rù dōng
Bắt đầu vào mùa đông.
入味
rù wèi
Thấm vị, ngấm gia vị (thường nói về món ...
全体
quán tǐ
Toàn thể, tất cả mọi người trong một nhó...
全国
quán guó
Toàn quốc, khắp đất nước.
全天
quán tiān
Cả ngày, suốt ngày.
全球
quán qiú
Toàn cầu, khắp thế giới.
全面
quán miàn
Toàn diện, bao quát mọi mặt.
gōng
Công khai, công cộng, chung
公主
gōng zhǔ
Công chúa (con gái vua chúa)
公交
gōng jiāo
Giao thông công cộng, ví dụ xe buýt, tàu...
公共
gōng gòng
Thuộc về cộng đồng hoặc chung cho nhiều ...
公务员
gōng wù yuán
Công chức
公升
gōng shēng
Lít (đơn vị đo lường thể tích)
公厕
gōng cè
Nhà vệ sinh công cộng
公寓
gōng yù
Chung cư, căn hộ
公平
gōng píng
Công bằng, bình đẳng
公斤
gōng jīn
Kilogram
公猫
gōng māo
Mèo đực
公路
gōng lù
Đường bộ
公里
gōng lǐ
Kilomet
公马
gōng mǎ
Ngựa đực.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...