Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 271 đến 300 của 2749 tổng từ

兄弟
xiōng dì
Anh em (trong gia đình hoặc bạn bè thân ...
先生
xiān shēng
Thầy giáo, thầy cô, người đàn ông được t...
光亮
guāng liàng
Sáng sủa, rực rỡ, tỏa sáng.
光明
guāng míng
Ánh sáng, tươi sáng, tương lai tốt đẹp
Gam (đơn vị đo lường khối lượng); khắc p...
克服
kè fú
Vượt qua, khắc phục.
miǎn
Miễn, tránh khỏi
ér
Đứa trẻ, con trai; cũng có thể là hậu tố...
入内
rù nèi
Đi vào bên trong, tiến vào một không gia...
入冬
rù dōng
Bắt đầu vào mùa đông.
入味
rù wèi
Thấm vị, ngấm gia vị (thường nói về món ...
全体
quán tǐ
Toàn thể, tất cả mọi người trong một nhó...
全国
quán guó
Toàn quốc, trên khắp đất nước.
全天
quán tiān
Cả ngày, suốt ngày.
全球
quán qiú
Toàn cầu, khắp thế giới.
全面
quán miàn
Toàn diện, bao quát mọi mặt.
gōng
Công cộng, công bằng / ông, công tước
公主
gōng zhǔ
Công chúa, con gái của vua chúa.
公交
gōng jiāo
Giao thông công cộng, ví dụ xe buýt, tàu...
公共
gōng gòng
Công cộng, chung
公务员
gōng wù yuán
Công chức
公升
gōng shēng
Lít (đơn vị đo lường thể tích)
公厕
gōng cè
Nhà vệ sinh công cộng
公寓
gōng yù
Chung cư, căn hộ.
公平
gōng píng
Công bằng, bình đẳng.
公斤
gōng jīn
Đơn vị đo khối lượng (1000 gram)
公猫
gōng māo
Mèo đực
公路
gōng lù
Đường công cộng, đường bộ.
公里
gōng lǐ
Kilômét, đơn vị đo khoảng cách.
公马
gōng mǎ
Ngựa đực.

Hiển thị 271 đến 300 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...