Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公平
Pinyin: gōng píng
Meanings: Công bằng, bình đẳng., Fair, equitable., ①公正,不偏不倚。[例]公平合理。*②指对一切有关的人公正、平等的对待。[例]公平分配。*③合理。[例]公平交易。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 丷, 干
Chinese meaning: ①公正,不偏不倚。[例]公平合理。*②指对一切有关的人公正、平等的对待。[例]公平分配。*③合理。[例]公平交易。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ.
Example: 这场比赛非常公平。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài fēi cháng gōng píng 。
Tiếng Việt: Cuộc thi này rất công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng, bình đẳng.
Nghĩa phụ
English
Fair, equitable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公正,不偏不倚。公平合理
指对一切有关的人公正、平等的对待。公平分配
合理。公平交易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!