Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入内
Pinyin: rù nèi
Meanings: Đi vào bên trong, tiến vào một không gian khép kín., To enter inside; to go into a closed space., ①进到一所建筑物之内。[例]有房间出租,请入内询问。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 入, 人, 冂
Chinese meaning: ①进到一所建筑物之内。[例]有房间出租,请入内询问。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong hướng dẫn hoặc mô tả chuyển động.
Example: 请从这里入内参观。
Example pinyin: qǐng cóng zhè lǐ rù nèi cān guān 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi vào trong từ đây để tham quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào bên trong, tiến vào một không gian khép kín.
Nghĩa phụ
English
To enter inside; to go into a closed space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进到一所建筑物之内。有房间出租,请入内询问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!