Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公共

Pinyin: gōng gòng

Meanings: Công cộng, chung, Public, communal, ①公有的;公用的。[例]注意公共卫生。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 厶, 龷

Chinese meaning: ①公有的;公用的。[例]注意公共卫生。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ như 公共汽车 (xe buýt công cộng).

Example: 我们需要保护公共财产。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎo hù gōng gòng cái chǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ tài sản công cộng.

公共
gōng gòng
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công cộng, chung

Public, communal

公有的;公用的。注意公共卫生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公共 (gōng gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung