Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光明

Pinyin: guāng míng

Meanings: Ánh sáng, tươi sáng, tương lai tốt đẹp, Light, brightness, a bright future, ①明亮的。[例]瓦楞上已经雪白,房里也映得较光明。——《祝福》。*②比喻正义或有希望。[例]光明大道。[例]母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到的许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》。*③没有私心。[例]光明磊落。[例]心地光明。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺌, 兀, 日, 月

Chinese meaning: ①明亮的。[例]瓦楞上已经雪白,房里也映得较光明。——《祝福》。*②比喻正义或有希望。[例]光明大道。[例]母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到的许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》。*③没有私心。[例]光明磊落。[例]心地光明。

Example: 我们的未来充满光明。

Example pinyin: wǒ men de wèi lái chōng mǎn guāng míng 。

Tiếng Việt: Tương lai của chúng ta đầy hứa hẹn.

光明
guāng míng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng, tươi sáng, tương lai tốt đẹp

Light, brightness, a bright future

明亮的。瓦楞上已经雪白,房里也映得较光明。——《祝福》

比喻正义或有希望。光明大道。母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到的许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》

没有私心。光明磊落。心地光明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...