Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公厕

Pinyin: gōng cè

Meanings: Nhà vệ sinh công cộng, Public restroom, ①设在公共场所为公众所用的厕所。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 则, 厂

Chinese meaning: ①设在公共场所为公众所用的厕所。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ địa điểm tiện ích công cộng.

Example: 公园里有一个干净的公厕。

Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu yí gè gān jìng de gōng cè 。

Tiếng Việt: Trong công viên có một nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ.

公厕
gōng cè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà vệ sinh công cộng

Public restroom

设在公共场所为公众所用的厕所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...