Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全天
Pinyin: quán tiān
Meanings: Cả ngày, suốt ngày., All day long., ①一整天。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 王, 一, 大
Chinese meaning: ①一整天。
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian bao trùm cả ngày.
Example: 商店全天营业。
Example pinyin: shāng diàn quán tiān yíng yè 。
Tiếng Việt: Cửa hàng mở cửa suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả ngày, suốt ngày.
Nghĩa phụ
English
All day long.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一整天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!