Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2731 tổng từ

来年
lái nián
Năm tới.
极了
jí le
Rất, cực kỳ (thể hiện cảm xúc mạnh).
杭州
Háng zhōu
Tên một thành phố nổi tiếng ở tỉnh Chiết...
sōng
Lỏng lẻo, không căng thẳng.
松果
sōng guǒ
Quả thông.
松树
sōng shù
Cây thông.
bǎn
Tấm gỗ, tấm bảng, bản cứng.
板凳
bǎn dèng
Ghế dài, thường làm bằng gỗ hoặc kim loạ...
板子
bǎn zi
Tấm gỗ phẳng và rộng, thường dùng trong ...
板栗
bǎn lì
Hạt dẻ, loại hạt ăn được từ cây dẻ.
枕头
zhěn tou
Gối đầu nằm ngủ.
林子
lín zi
Cách gọi thân mật hoặc đơn giản của rừng...
果冻
guǒ dòng
Thạch trái cây, món tráng miệng dạng đôn...
果品
guǒ pǐn
Trái cây, các loại hoa quả.
果汁
guǒ zhī
Nước ép trái cây, đồ uống làm từ trái câ...
果然
guǒ rán
Quả nhiên, đúng như mong đợi hoặc dự đoá...
jià
Giá đỡ, kệ; Đặt, dựng lên
mǒu
Một (chỉ vật/kẻ/người nào đó không rõ rà...
某个
mǒu gè
Một (ai đó, cái gì đó) không xác định cụ...
gān
Quả cam
róu
Mềm mại, dịu dàng, ôn hòa.
柜台
guì tái
Quầy hàng, bàn phục vụ khách hàng.
柴火
chái huo
Củi nhóm lửa, vật liệu đốt dùng để nấu ă...
柴草
chái cǎo
Cỏ khô và củi dùng làm chất đốt.
标准
biāo zhǔn
Tiêu chuẩn, mức độ cần đạt được trong mộ...
标题
biāo tí
Tiêu đề, đề mục của bài viết hoặc tài li...
树木
shù mù
Cây cối, thực vật thân gỗ nói chung.
校长
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
zhū
Cây (lượng từ), đơn vị đếm cây hoặc cổ p...
株洲
Zhūzhōu
Tên một thành phố ở tỉnh Hồ Nam, Trung Q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...