Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2749 tổng từ

杆秤
gǎn chèng
Cái cân (cân đòn) dùng để đo khối lượng ...
李乔
Lǐ Qiáo
Tên riêng, tên của một nhân vật lịch sử ...
李俨
Lǐ Yǎn
Tên riêng, có thể là tên của một nhân vậ...
李冰
Lǐ Bīng
Tên của một kỹ sư thủy lợi nổi tiếng thờ...
李准
Lǐ Zhǔn
Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn...
李季
Lǐ Jì
Tên riêng, thường là tên của một cá nhân...
杏仁
xìng rén
Hạt của quả hạnh nhân, thường được dùng ...
材料
cái liào
Nguyên liệu, vật liệu, tài liệu để làm g...
村口
cūn kǒu
Lối vào của làng.
村头
cūn tóu
Đầu làng.
村庄
cūn zhuāng
Ngôi làng, nơi người dân sống tập trung ...
shù
Bó, chùm (dùng để buộc hoặc gói gọn một ...
来回
lái huí
Lượt đi và lượt về; qua lại.
来年
lái nián
Năm tới.
极了
jí le
Rất, cực kỳ (thể hiện cảm xúc mạnh).
杭州
Háng zhōu
Tên một thành phố nổi tiếng ở tỉnh Chiết...
sōng
Cây thông; lỏng lẻo, thoải mái
松果
sōng guǒ
Quả thông.
松树
sōng shù
Cây thông.
bǎn
Tấm ván, bảng
板凳
bǎn dèng
Ghế dài, thường làm bằng gỗ hoặc kim loạ...
板子
bǎn zi
Tấm gỗ phẳng và rộng, thường dùng trong ...
板栗
bǎn lì
Hạt dẻ, loại hạt ăn được từ cây dẻ.
枕头
zhěn tou
Gối (đồ dùng để kê đầu khi ngủ)
林子
lín zi
Cách gọi thân mật hoặc đơn giản của rừng...
果冻
guǒ dòng
Thạch trái cây, món tráng miệng dạng đôn...
果品
guǒ pǐn
Trái cây, các loại hoa quả.
果汁
guǒ zhī
Nước ép trái cây
果然
guǒ rán
Quả nhiên, đúng như dự đoán
jià
Giá đỡ; đặt lên, treo lên

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...