Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎn

Meanings: Tấm ván, bảng, Plank, board, ①表情上保持严肃。[例]板着脸。*②结成硬块。[例]凡种绿豆,一日之内,遇大雨板土,则不复合。——宋应星《天工开物》。[合]板田(土壤板结的田);板荒(板结的荒地)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 反, 木

Chinese meaning: ①表情上保持严肃。[例]板着脸。*②结成硬块。[例]凡种绿豆,一日之内,遇大雨板土,则不复合。——宋应星《天工开物》。[合]板田(土壤板结的田);板荒(板结的荒地)。

Hán Việt reading: bản

Grammar: Rất phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như 模板 (khuôn mẫu), 板材 (vật liệu tấm).

Example: 黑板。

Example pinyin: hēi bǎn 。

Tiếng Việt: Bảng đen.

bǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ván, bảng

bản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Plank, board

表情上保持严肃。板着脸

结成硬块。凡种绿豆,一日之内,遇大雨板土,则不复合。——宋应星《天工开物》。板田(土壤板结的田);板荒(板结的荒地)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板 (bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung