Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杆秤
Pinyin: gǎn chèng
Meanings: Cái cân (cân đòn) dùng để đo khối lượng hàng hóa., A steelyard used to measure the weight of goods., ①秤的一种、利用杠杆平衡原理来称重量,由木制的带有秤星的秤杆,秤锤,提绳等组成。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 干, 木, 平, 禾
Chinese meaning: ①秤的一种、利用杠杆平衡原理来称重量,由木制的带有秤星的秤杆,秤锤,提绳等组成。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến buôn bán hoặc đo lường hàng hóa.
Example: 他用杆秤称了水果的重量。
Example pinyin: tā yòng gān chèng chēng le shuǐ guǒ de zhòng liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cái cân để cân trọng lượng của trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái cân (cân đòn) dùng để đo khối lượng hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
A steelyard used to measure the weight of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秤的一种、利用杠杆平衡原理来称重量,由木制的带有秤星的秤杆,秤锤,提绳等组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!