Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来回
Pinyin: lái huí
Meanings: Lượt đi và lượt về; qua lại., Round trip; back and forth., ①含有以相反方向交替出动的活动。[例]钟表摆动的一个来回。*②往往在返回时走同一路线的旅行。[例]打个来回。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 来, 口, 囗
Chinese meaning: ①含有以相反方向交替出动的活动。[例]钟表摆动的一个来回。*②往往在返回时走同一路线的旅行。[例]打个来回。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ lộ trình khứ hồi hoặc phó từ để miêu tả hành động qua lại.
Example: 我每天在家和公司之间来回奔波。
Example pinyin: wǒ měi tiān zài jiā hé gōng sī zhī jiān lái huí bēn bō 。
Tiếng Việt: Tôi mỗi ngày chạy đi chạy lại giữa nhà và công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượt đi và lượt về; qua lại.
Nghĩa phụ
English
Round trip; back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含有以相反方向交替出动的活动。钟表摆动的一个来回
往往在返回时走同一路线的旅行。打个来回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!