Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杭州
Pinyin: Háng zhōu
Meanings: Tên một thành phố nổi tiếng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc, với phong cảnh đẹp và lịch sử lâu đời., The name of a famous city in Zhejiang Province, China, known for its beautiful scenery and long history., 比喻轻薄浪漫,用情不专。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亢, 木, 州
Chinese meaning: 比喻轻薄浪漫,用情不专。
Grammar: Là danh từ địa danh, luôn viết hoa và không thay đổi dạng.
Example: 我们计划明年去杭州旅游。
Example pinyin: wǒ men jì huà míng nián qù háng zhōu lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch Hàng Châu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố nổi tiếng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc, với phong cảnh đẹp và lịch sử lâu đời.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous city in Zhejiang Province, China, known for its beautiful scenery and long history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻轻薄浪漫,用情不专。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!