Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板子
Pinyin: bǎn zi
Meanings: Tấm gỗ phẳng và rộng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm đồ nội thất., Flat and wide piece of wood, often used in construction or furniture making., ①以木、竹等物制成的片状物。*②用作刑罚工具的木板或竹板,形容严厉的责罚。[例]再完不成定额先打车间主任的板子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 反, 木, 子
Chinese meaning: ①以木、竹等物制成的片状物。*②用作刑罚工具的木板或竹板,形容严厉的责罚。[例]再完不成定额先打车间主任的板子。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu chế tác cụ thể, có thể ở dạng đơn lẻ hoặc ghép nối.
Example: 木匠正在切割一块板子。
Example pinyin: mù jiàng zhèng zài qiē gē yí kuài bǎn zǐ 。
Tiếng Việt: Thợ mộc đang cắt một tấm gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm gỗ phẳng và rộng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm đồ nội thất.
Nghĩa phụ
English
Flat and wide piece of wood, often used in construction or furniture making.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以木、竹等物制成的片状物
用作刑罚工具的木板或竹板,形容严厉的责罚。再完不成定额先打车间主任的板子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!