Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板凳

Pinyin: bǎn dèng

Meanings: Ghế dài, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại., Bench, typically made of wood or metal., ①用狭长的厚木板做的一种无靠背长凳。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 反, 木, 几, 登

Chinese meaning: ①用狭长的厚木板做的一种无靠背长凳。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường dùng để chỉ một chiếc ghế dài không có phần tựa lưng.

Example: 他坐在板凳上休息。

Example pinyin: tā zuò zài bǎn dèng shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế dài để nghỉ ngơi.

板凳
bǎn dèng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế dài, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại.

Bench, typically made of wood or metal.

用狭长的厚木板做的一种无靠背长凳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...