Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sōng

Meanings: Cây thông; lỏng lẻo, thoải mái, Pine tree; loose, relaxed, ①种子植物的一属,一般为常绿乔木,脂可提取松香或松节油等。种子可榨油和食用:松针。松脂。松香。松子。*②稀散,不紧密,不靠拢,与“紧”相对:捆得太松。土质松软。蓬松。宽松。疏松。松懈。*③放开:松手。松绑。松心。*④用瘦肉做成的茸毛或碎末形的食品:肉松。鱼松。*⑤姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 公, 木

Chinese meaning: ①种子植物的一属,一般为常绿乔木,脂可提取松香或松节油等。种子可榨油和食用:松针。松脂。松香。松子。*②稀散,不紧密,不靠拢,与“紧”相对:捆得太松。土质松软。蓬松。宽松。疏松。松懈。*③放开:松手。松绑。松心。*④用瘦肉做成的茸毛或碎末形的食品:肉松。鱼松。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: tùng

Grammar: Có thể là danh từ (cây thông) hoặc tính từ (thoải mái).

Example: 这棵树是松树。

Example pinyin: zhè kē shù shì sōng shù 。

Tiếng Việt: Cây này là cây thông.

sōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thông; lỏng lẻo, thoải mái

tùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pine tree; loose, relaxed

种子植物的一属,一般为常绿乔木,脂可提取松香或松节油等。种子可榨油和食用

松针。松脂。松香。松子

稀散,不紧密,不靠拢,与“紧”相对

捆得太松。土质松软。蓬松。宽松。疏松。松懈

放开

松手。松绑。松心

用瘦肉做成的茸毛或碎末形的食品

肉松。鱼松

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...