Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果汁

Pinyin: guǒ zhī

Meanings: Nước ép trái cây, Fruit juice., ①用鲜果的汁制成的饮料。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 木, 十, 氵

Chinese meaning: ①用鲜果的汁制成的饮料。

Grammar: Dùng để chỉ các loại nước ép tự nhiên từ trái cây.

Example: 我喜欢喝橙汁。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē chéng zhī 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống nước cam.

果汁
guǒ zhī
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ép trái cây

Fruit juice.

用鲜果的汁制成的饮料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果汁 (guǒ zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung