Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松树

Pinyin: sōng shù

Meanings: Cây thông., Pine tree., ①松属(Pinus)的植物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 公, 木, 对

Chinese meaning: ①松属(Pinus)的植物。

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 山坡上长满了松树。

Example pinyin: shān pō shàng cháng mǎn le sōng shù 。

Tiếng Việt: Trên sườn đồi mọc đầy cây thông.

松树
sōng shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thông.

Pine tree.

松属(Pinus)的植物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松树 (sōng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung