Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村庄

Pinyin: cūn zhuāng

Meanings: Ngôi làng, nơi người dân sống tập trung ở vùng nông thôn., A village where people live in a rural area., ①农民聚居的地区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 木, 土, 广

Chinese meaning: ①农民聚居的地区。

Grammar: Từ đơn giản, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Example: 这个村庄非常安静。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng fēi cháng ān jìng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này rất yên tĩnh.

村庄
cūn zhuāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi làng, nơi người dân sống tập trung ở vùng nông thôn.

A village where people live in a rural area.

农民聚居的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村庄 (cūn zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung