Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2701 đến 2730 của 2731 tổng từ

鸡叫
jī jiào
Tiếng gà gáy
鸡婆
jī pó
Người phụ nữ lắm lời, hay xen vào chuyện...
鸡尾酒会
jī wěi jiǔ huì
Buổi tiệc rượu cocktail, nơi mọi người t...
yuān
Diều hâu; cũng có nghĩa là diều (đồ chơi...
Quạ.
tuó
Đà điểu.
鸽子
gē zi
Chim bồ câu
mài
Lúa mì, lúa mạch
麦子
mài zi
Lúa mì, cây trồng phổ biến dùng làm lươn...
麻烦
má fan
Rắc rối, phiền phức; hoặc gây rắc rối ch...
黄土高原
Huáng Tǔ Gāo Yuán
Cao nguyên Hoàng Thổ ở miền Bắc Trung Qu...
黄河
Huáng Hé
Sông Hoàng Hà, một trong những con sông ...
黄海
Huáng Hǎi
Biển Hoàng Hải, biển nằm giữa bán đảo Tr...
黄瓜
huáng guā
Dưa chuột, loại quả thường dùng trong nấ...
黄金
huáng jīn
Vàng, kim loại quý hiếm và có giá trị ca...
黑板
hēi bǎn
Bảng đen
墨水
mò shuǐ
Mực (nước dùng để viết)
墨镜
mò jìng
Kính râm, kính mát dùng để bảo vệ mắt kh...
墨鱼
mò yú
Mực (loài động vật biển), cũng gọi là cá...
默默
mò mò
Thầm lặng, âm thầm
diǎn
Điểm (vị trí nhỏ), chỗ, nút; hoặc động t...
dǎng
Đảng, nhóm người cùng chí hướng.
鼓掌
gǔ zhǎng
Vỗ tay, biểu lộ sự tán thưởng hoặc khen ...
鼓膜
gǔ mó
Màng nhĩ.
shǔ
Con chuột.
Mũi
鼻塞
bí sè
Tắc mũi, nghẹt mũi, thường xảy ra khi bị...
鼻孔
bí kǒng
Lỗ mũi; hai lỗ thông khí ở mũi dùng để h...
lóng
Rồng (linh vật trong văn hóa Trung Hoa)
lóng
Rồng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...