Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡尾酒会

Pinyin: jī wěi jiǔ huì

Meanings: Buổi tiệc rượu cocktail, nơi mọi người tụ tập uống rượu và trò chuyện., Cocktail party, where people gather to drink and chat., ①非正式的或半正式的社交性集会或一般性集会,通常借以谈话并于鸡尾酒时间之内举行,其主品为饮料,尤其是酒类饮料。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 又, 鸟, 尸, 毛, 氵, 酉, 云, 人

Chinese meaning: ①非正式的或半正式的社交性集会或一般性集会,通常借以谈话并于鸡尾酒时间之内举行,其主品为饮料,尤其是酒类饮料。

Grammar: Danh từ này mô tả một loại sự kiện xã hội phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 昨天参加了公司的鸡尾酒会。

Example pinyin: zuó tiān cān jiā le gōng sī de jī wěi jiǔ huì 。

Tiếng Việt: Hôm qua tôi đã tham dự buổi tiệc cocktail của công ty.

鸡尾酒会
jī wěi jiǔ huì
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi tiệc rượu cocktail, nơi mọi người tụ tập uống rượu và trò chuyện.

Cocktail party, where people gather to drink and chat.

非正式的或半正式的社交性集会或一般性集会,通常借以谈话并于鸡尾酒时间之内举行,其主品为饮料,尤其是酒类饮料

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...