Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鬼脸

Pinyin: guǐ liǎn

Meanings: Khuôn mặt xấu xí hoặc trông kỳ quái như ma quỷ., An ugly or grotesque face resembling a ghost., ①怪异、诙谐的面貌。*②故意做出来的滑稽的面部表情。[例]他舌头一伸,做个鬼脸。*③用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 儿, 厶, 甶, 佥, 月

Chinese meaning: ①怪异、诙谐的面貌。*②故意做出来的滑稽的面部表情。[例]他舌头一伸,做个鬼脸。*③用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作。

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động cố ý biến dạng khuôn mặt.

Example: 孩子们喜欢做鬼脸来逗乐大家。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zuò guǐ liǎn lái dòu lè dà jiā 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích làm mặt xấu để chọc cười mọi người.

鬼脸
guǐ liǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt xấu xí hoặc trông kỳ quái như ma quỷ.

An ugly or grotesque face resembling a ghost.

怪异、诙谐的面貌

故意做出来的滑稽的面部表情。他舌头一伸,做个鬼脸

用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...