Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦子
Pinyin: mài zi
Meanings: Lúa mì, cây trồng phổ biến dùng làm lương thực., Wheat, a common crop used for food., 麒麟之子,凤凰之雏。比喻年轻的颖异俊秀之人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夂, 龶, 子
Chinese meaning: 麒麟之子,凤凰之雏。比喻年轻的颖异俊秀之人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 种植 (trồng), 收割 (thu hoạch).
Example: 今年的麦子长势很好。
Example pinyin: jīn nián de mài zi zhǎng shì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay lúa mì phát triển rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa mì, cây trồng phổ biến dùng làm lương thực.
Nghĩa phụ
English
Wheat, a common crop used for food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麒麟之子,凤凰之雏。比喻年轻的颖异俊秀之人。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!