Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髒
Pinyin: zāng
Meanings: Bẩn, không sạch sẽ, Dirty, unclean, ①见“脏2”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 葬, 骨
Chinese meaning: ①见“脏2”。
Grammar: Tính từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ để diễn đạt trạng thái bẩn thỉu.
Example: 这件衣服很髒,需要清洗。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn zāng , xū yào qīng xǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rất bẩn, cần phải giặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩn, không sạch sẽ
Nghĩa phụ
English
Dirty, unclean
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“脏2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!