Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骰子
Pinyin: tóu zi
Meanings: Con xúc xắc (dụng cụ chơi trò chơi may rủi)., Dice (a gambling tool)., ①精神不振;委靡。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 殳, 骨, 子
Chinese meaning: ①精神不振;委靡。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giải trí hoặc trò chơi. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như “掷骰子” (ném xúc xắc).
Example: 我们玩骰子游戏吧!
Example pinyin: wǒ men wán tóu zǐ yóu xì ba !
Tiếng Việt: Chúng ta cùng chơi trò xúc xắc đi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con xúc xắc (dụng cụ chơi trò chơi may rủi).
Nghĩa phụ
English
Dice (a gambling tool).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神不振;委靡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!