Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸽子
Pinyin: gē zi
Meanings: Loài chim bồ câu, biểu tượng của hòa bình và tình yêu., Pigeon or dove, symbolizing peace and love., ①一种善飞的鸟,品种很多,羽毛的颜色也多,主要以谷类为食。信鸽可用来传递书信。鸽子也是和平的象征。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 合, 鸟, 子
Chinese meaning: ①一种善飞的鸟,品种很多,羽毛的颜色也多,主要以谷类为食。信鸽可用来传递书信。鸽子也是和平的象征。
Grammar: Là danh từ đếm được, thường dùng số nhiều.
Example: 广场上有很多鸽子。
Example pinyin: guǎng chǎng shàng yǒu hěn duō gē zi 。
Tiếng Việt: Trên quảng trường có rất nhiều chim bồ câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim bồ câu, biểu tượng của hòa bình và tình yêu.
Nghĩa phụ
English
Pigeon or dove, symbolizing peace and love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种善飞的鸟,品种很多,羽毛的颜色也多,主要以谷类为食。信鸽可用来传递书信。鸽子也是和平的象征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!