Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1561 đến 1590 của 2731 tổng từ

污染
wū rǎn
Ô nhiễm; sự làm ô nhiễm môi trường.
汤包
tāng bāo
Bánh bao nhân nước (bánh bao có nước bên...
汤团
tāng tuán
Bánh trôi nước (một loại bánh truyền thố...
汤圆
tāng yuán
Bánh trôi nước, món ăn truyền thống tron...
汤水
tāng shuǐ
Nước canh, nước dùng
汤碗
tāng wǎn
Bát đựng canh
汪汪
wāng wāng
Âm thanh chó sủa 'gâu gâu'.
沙包
shā bāo
Túi cát, túi đựng đầy cát (thường dùng t...
沙哑
shā yǎ
Khàn giọng, tiếng nói không rõ ràng do h...
沙场
shā chǎng
Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.
沙子
shā zi
Cát (hạt nhỏ, thường ở bãi biển hoặc sa ...
没用
méi yòng
Vô ích, không hữu dụng.
河流
héliú
Dòng sông
油条
yóu tiáo
Bánh quẩy dài, giòn, được chiên ngập dầu...
油漆
yóu qī
Sơn dùng để phủ lên bề mặt gỗ hoặc kim l...
zhì
Trị, điều trị, quản lý, kiểm soát.
沿海
yán hǎi
Dọc theo bờ biển (khu vực nằm sát biển).
沿着
yán zhe
Dọc theo, theo (chỉ phương hướng hoặc co...
Luật pháp, phương pháp
法庭
fǎ tíng
Tòa án, phiên tòa
法规
fǎ guī
Quy định pháp luật
法郎
fǎ láng
Đồng franc, đơn vị tiền tệ của một số qu...
法院
fǎ yuàn
Tòa án
pào
Ngâm, thả vào nước hoặc chất lỏng.
泡菜
pào cài
Dưa muối, món ăn làm từ rau củ muối chua
注意
zhù yì
Chú ý, lưu ý.
泪水
lèi shuǐ
Nước mắt.
洋灰
yáng huī
Xi măng, vữa xây dựng (cách gọi cũ).
洋盘
yáng pán
Khay đựng thức ăn hoặc đĩa lớn kiểu phươ...
洋相
yáng xiàng
Khuôn mặt hoặc vẻ ngoài giống người phươ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...