Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1561 đến 1590 của 2749 tổng từ

民族
mín zú
Dân tộc.
民间
mín jiān
Thuộc về dân gian, không thuộc chính phủ...
气候
qì hòu
Khí hậu, tình hình thời tiết tổng quát c...
气味
qì wèi
Mùi hương, mùi vị.
Khí, không khí hoặc năng lượng tinh thần...
水平
shuǐ píng
Mức độ, trình độ; thẳng hàng (theo phươn...
水笔
shuǐ bǐ
Bút máy hoặc bút nước dùng để viết.
水里
shuǐ lǐ
Trong nước, dưới nước.
yǒng
Vĩnh cửu, mãi mãi, trường tồn.
汉字
hàn zì
Chữ Hán, hệ thống chữ viết của Trung Quố...
汉族
hàn zú
Dân tộc Hán (dân tộc chiếm đa số ở Trung...
汗衫
hàn shān
Áo thun ngắn tay (áo mồ hôi)
jiāng
Sông lớn, thường dùng để chỉ sông Dương ...
污染
wū rǎn
Làm cho đất, nước, không khí... bị bẩn h...
汤包
tāng bāo
Bánh bao nhân nước (bánh bao có nước bên...
汤团
tāng tuán
Bánh trôi nước (một loại bánh truyền thố...
汤圆
tāng yuán
Bánh trôi nước (giống với 汤团, nhưng đôi ...
汤水
tāng shuǐ
Nước canh, nước dùng
汤碗
tāng wǎn
Bát đựng canh
汪汪
wāng wāng
Âm thanh chó sủa 'gâu gâu'.
沙包
shā bāo
Túi cát, túi đựng đầy cát (thường dùng t...
沙哑
shā yǎ
Khàn giọng, tiếng nói không rõ ràng do h...
沙场
shā chǎng
Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.
沙子
shā zi
Cát (hạt nhỏ, thường ở bãi biển hoặc sa ...
没用
méi yòng
Vô dụng, không có ích lợi gì.
河流
hé liú
Dòng sông, dòng chảy tự nhiên.
油条
yóu tiáo
Bánh quẩy dài, giòn, được chiên ngập dầu...
油漆
yóu qī
Sơn dầu, loại sơn được làm từ dầu và nhự...
zhì
Trị, điều trị, quản lý, kiểm soát.
沿海
yán hǎi
Ven biển; vùng ven biển

Hiển thị 1561 đến 1590 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...