Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没用
Pinyin: méi yòng
Meanings: Vô dụng, không có ích lợi gì., Useless, no benefit., ①没有用处,没价值。[例]此种统计学的知识对许多人可能没用。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 殳, 氵, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①没有用处,没价值。[例]此种统计学的知识对许多人可能没用。
Grammar: Từ này thường được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 这台机器已经没用了。
Example pinyin: zhè tái jī qì yǐ jīng méi yòng le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này đã vô dụng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô dụng, không có ích lợi gì.
Nghĩa phụ
English
Useless, no benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有用处,没价值。此种统计学的知识对许多人可能没用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!