Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沿海
Pinyin: yán hǎi
Meanings: Ven biển; vùng ven biển, Coastal; coastal area, ①滨海区域。*②靠近海的陆地;紧挨海的陆地。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 几, 口, 氵, 每
Chinese meaning: ①滨海区域。*②靠近海的陆地;紧挨海的陆地。
Grammar: Dùng như một tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 沿海地区 (vùng ven biển).
Example: 中国有很多沿海城市。
Example pinyin: zhōng guó yǒu hěn duō yán hǎi chéng shì 。
Tiếng Việt: Trung Quốc có rất nhiều thành phố ven biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ven biển; vùng ven biển
Nghĩa phụ
English
Coastal; coastal area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滨海区域
靠近海的陆地;紧挨海的陆地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!