Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油漆
Pinyin: yóu qī
Meanings: Sơn dầu, loại sơn được làm từ dầu và nhựa., Oil paint, a type of paint made from oil and resin., ①涂油漆。[例]油漆家具。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 由, 桼
Chinese meaning: ①涂油漆。[例]油漆家具。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ như '涂' (sơn) hoặc '刷' (quét).
Example: 墙壁需要涂上一层油漆。
Example pinyin: qiáng bì xū yào tú shàng yì céng yóu qī 。
Tiếng Việt: Tường cần phải được sơn một lớp sơn dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơn dầu, loại sơn được làm từ dầu và nhựa.
Nghĩa phụ
English
Oil paint, a type of paint made from oil and resin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涂油漆。油漆家具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!