Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤水

Pinyin: tāng shuǐ

Meanings: Nước canh, nước dùng, Soup or broth, ①连汤带水的食物。[方言]开水或热水。*②资财;财产。[例]戏子家有多大汤水弄这位奶奶家去!——《儒林外史》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①连汤带水的食物。[方言]开水或热水。*②资财;财产。[例]戏子家有多大汤水弄这位奶奶家去!——《儒林外史》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ phần nước trong món ăn.

Example: 这道菜的汤水很多。

Example pinyin: zhè dào cài de tāng shuǐ hěn duō 。

Tiếng Việt: Món ăn này có nhiều nước canh.

汤水
tāng shuǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước canh, nước dùng

Soup or broth

连汤带水的食物。[方言]开水或热水

资财;财产。戏子家有多大汤水弄这位奶奶家去!——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤水 (tāng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung