Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉族

Pinyin: hàn zú

Meanings: Dân tộc Hán (dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc)., The Han ethnic group (the majority ethnic group in China)., ①中国人数最多的民族,分布在全国各地。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 氵, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①中国人数最多的民族,分布在全国各地。

Grammar: Danh từ kép chỉ một dân tộc cụ thể, thường kết hợp với các từ như 人口 (dân số), 文化 (văn hóa).

Example: 汉族是中国人口最多的民族。

Example pinyin: hàn zú shì zhōng guó rén kǒu zuì duō de mín zú 。

Tiếng Việt: Dân tộc Hán là dân tộc đông dân nhất Trung Quốc.

汉族
hàn zú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc Hán (dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc).

The Han ethnic group (the majority ethnic group in China).

中国人数最多的民族,分布在全国各地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汉族 (hàn zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung