Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汗衫
Pinyin: hàn shān
Meanings: Áo thun ngắn tay (áo mồ hôi), Short-sleeved shirt (sweatshirt), ①吸汗的贴身短衣。古称“中衣”、“中单”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 干, 氵, 彡, 衤
Chinese meaning: ①吸汗的贴身短衣。古称“中衣”、“中单”。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục phổ biến, đặc biệt mùa hè.
Example: 夏天我经常穿汗衫。
Example pinyin: xià tiān wǒ jīng cháng chuān hàn shān 。
Tiếng Việt: Mùa hè tôi thường mặc áo thun ngắn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo thun ngắn tay (áo mồ hôi)
Nghĩa phụ
English
Short-sleeved shirt (sweatshirt)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸汗的贴身短衣。古称“中衣”、“中单”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!